Có 2 kết quả:
法宝 fǎ bǎo ㄈㄚˇ ㄅㄠˇ • 法寶 fǎ bǎo ㄈㄚˇ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddha's teaching
(2) Buddhist monk's apparel, staff etc
(3) (Daoism) magic weapon
(4) talisman
(5) fig. specially effective device
(6) magic wand
(2) Buddhist monk's apparel, staff etc
(3) (Daoism) magic weapon
(4) talisman
(5) fig. specially effective device
(6) magic wand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddha's teaching
(2) Buddhist monk's apparel, staff etc
(3) (Daoism) magic weapon
(4) talisman
(5) fig. specially effective device
(6) magic wand
(2) Buddhist monk's apparel, staff etc
(3) (Daoism) magic weapon
(4) talisman
(5) fig. specially effective device
(6) magic wand
Bình luận 0